Xe tải ben HOWO 750D2
- – Xe ben 7,1 tấn, 2 cầu
- – Động cơ 103KW, Euro 4
- – Kích thước lòng Thùng: 4040x2240x650 mm
Tải trọng: 7,1 tấn.
KT lòng Thùng: 4040x2240x650 mm
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC | |
Mã kiểu loại | HOWO 750D2 | |
Công thức bánh xe | 4×4 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 6710 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 7100/7100 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 14005/14005 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 6320x2500x2860 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 4040x2240x650 | |
Khoảng cách trục | 3650 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1940/1850 | |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2200 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4E140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Thể tích làm việc (cm3) | 4260 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 653-315-93/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau | |
Cầu trước | FG4012422236-3; 6 tấn; tỉ số truyền 6,72 | |
Cầu sau | ST16(16 tấn); tỉ số truyền 6,72 | |
Lốp | 10.00-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | LG9716470020/4 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) | |
Chassis | 255x70x(8+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-E180x690; đường kính 180mm |
Khác | Màu sắc | Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah | |
Dung tích thùng dầu | 150 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng | |
Giá
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
Phí bảo trì đường bộ
Bảo hiểm vật chất xe
Bảo hiểm dân sự
Phí biển số
Giá xe lăn bánh