XE TẢI TMT K01SXe tải TMT K01S là dòng xe tải nhẹ có thiết kế nhỏ gọn phù hợp nhu cầu vận chuyển hàng hóa vào thành phố. Xe sử dụng động cơ DK12 nhập khẩu Thái Lan, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường với tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Cabin trang bị màn hình 9 inch cảm ứng, Camera lùi & Camera hành trình, âm thanh công nghệ Sony, kính chỉnh điện One touch, điều hòa cabin… tất cả tạo nên sự đẳng cấp hoàn toàn khác biệt so với các mẫu xe tải 990kg hiện có trên thị trường. Giá niêm yết: Bản 2021 có điều hòa
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải thùng kín | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | K01S/10TK | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4580x1575x2260 | |
Khoảng cách trục | 2760 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1300/1300 | |
Kích thước lòng thùng | 2705x1470x1450 | |
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 1100 | |
Phân bổ lên trục trước (kg) | 520 | |
Phân bổ lên trục sau ( kg ) | 575 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 810 | |
Số người cho phép chở | 02 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 2040 | |
4 | Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | DK12-10 | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì A95 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước | |
Thể tích (cm3) | 1240 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 65/6000 | |
5 | Hộp số | |
Loại hộp số | Hộp số cơ khí MR513B01 5 số tiến + 1 số lùi | |
6 | Bánh xe và lốp xe | |
Số lượng lốp trên tục I/II | 02/02 | |
Lốp chính | 165/70R13 | |
Lốp phụ | 165/70R13 | |
7 | Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh chính | Phanh đĩa/ Tang trống/ dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có điều hòa lực phanh. |
|
Hệ thống phanh đỗ | Tang trống, dẫn động cơ khí tác động lên các bánh xe cầu sau | |
8 | Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng Cơ khí có trợ lực điện |
Video
Tính toán giá lăn bánh
Giá
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
Phí bảo trì đường bộ
Bảo hiểm vật chất xe
Bảo hiểm dân sự
Phí biển số
Giá xe lăn bánh