XE ĐẦU KÉO SINOTRUCK CABIN A7 2021

 

👉 Nâng cấp thùng nhiên liệu 600 Lít lớn hơn
👉 Nâng cấp cầu trước lên cầu MAN HF VGD71 loại 7,1 tấn
👉 Nâng cấp hộp số thành HW25712XSTL, hộp số bánh răng nghiêng, 2 trục phụ, vỏ nhôm
👉 Nâng cấp màn hình LCD có cảm ứng, có bluetooth, nghe nhạc, gọi điện rảnh tay
👉 Nâng cấp ghế phụ ghế hơi

 

Giá niêm yết liên hệ: 0931.502.566

 

Ngoại thất

Nội thất

Khung gầm

Động cơ

Thông số kỹ thuật

Loại xe Đầu kéo 380 cầu dầu Đầu kéo 420 cầu dầu Đầu kéo 420 cầu Láp Man
Model xe ZZ4257N3247Q1B ZZ4257V3247Q1B ZZ4257V3247Q1B
Công thức bánh xe 6×4 6×4 6×4
Cabin Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn.
Model động cơ D10.38-50 D12.42-50 D12.42-50
Mâm kéo ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) JOST (Φ 90 16 lỗ)
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế/Cho phép TGGT (kg) 14420 14220 15570
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất/cho phép lớn nhất 25000 25000 25000
Hộp số HW19712, 12 số tiến, 2 số lùi HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc.
Cầu trước HF9 HF9 HF7
Cầu sau HC16 tỷ số truyền 4.42 Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền: 4.42  Cầu láp Man MCY13Q tỷ số truyền 4.11
Hệ thống treo – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp
– Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp
– Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp
– Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp
– Hệ thống treo trước: kiểu nhíp đa lá có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, nhíp trước 3 lá.
– Hệ thống treo sau: kiểu nhíp đa lá có thanh cân bằng, nhíp sau 5 lá
Lốp 12.00R20 12.00R20 12R22.5
Hệ thống phanh Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép.
Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau.
Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ.
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép.
Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau.
Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ.
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép.
Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau.
Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ.

 

Video

Tính toán giá lăn bánh

Hãng xe

Mẫu xe

Nơi đăng ký (tỉnh / thành phố)

Dịch vụ khách hàng

Đăng ký lái thử