XE TẢI TATA SUPER ACE

Tata Super Ace là dòng xe tải nhẹ được TMT Motors lắp ráp và phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Đây là dòng xe tải nhẹ thành công nhất của Tata Motors, công ty sản xuất xe hơi danh tiếng của Ấn Độ. Mẫu xe tải này được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường đô thị nên rất phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam.

 

Giá niêm yết (bản 2021):

  • – Thùng lửng: 279.000.000đ (thùng TMT) –  284.000.000đ (thùng nhập khẩu).
  • – Thùng mui bạt: 287.000.000đ (thùng TMT) – 292.000.000đ (thùng nhập khẩu) – 292.000.000đ (thùng dài 2m8).
  • – Thùng kín: 299.000.000đ (có cửa hông) – 296.000.000đ (không có cửa hông).

THÙNG HÀNG

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

KHUNG GẦM

ĐỘNG CƠ

G550.Hộp số cơ khí.06 số tiến + 01 số lùi. Điều khiển cơ
G550.Hộp số cơ khí.06 số tiến + 01 số lùi. Điều khiển cơ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật xe Tata Super Ace 

DANH MỤC  THÙNG KÍN THÙNG MUI BẠT THÙNG LỬNG
ĐỘNG CƠ
Kiểu loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm bằng nước
Nhãn hiệu 1.4CRAIL12
Đơn vị lắp ráp Công ty cổ phần ô tô TMT
Dung tích xi lanh 1396 cm3
Công suất lớn nhất 52/4,000 Kw/(v/ph)
Mô men xoắn lớn nhất 140/ (1,700 ÷ 2,300) N.m/(vph)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) 4,490 x 1,600 x 2,240 (mm) 4,350 x 1,600 x 2,300 (mm) 4,320 x 1,600 x1,860 (mm)
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) 2,700 x 1,460 x 1,400 (mm) 2,620 x 1,460 x 1,450 (mm) 2,620 x 1,460 x 300 (mm)
Chiều dài cơ sở 2370 (mm)
Vết bánh xe trước/sau 1,340/1,330 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 180 (mm)
Góc thoát trước/sau 21/25 độ
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 1460 Kg 1430 Kg 1300 Kg
Khối lượng chở cho phép 1130 Kg 1200 Kg 1200 Kg
Khối lượng toàn bộ 2720 Kg 2760 Kg 2630 Kg
Số chỗ ngồi (kể cả người lái) 02
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Hộp số Cơ khí, số sàn 05 số tiến, 01 số lùi
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH Cơ cấu phanh trước kiểu phanh đĩa, cơ cấu phanh sau kiểu tang trống dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có trang bị bộ điều hòa lực phanh.
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/sau 175R14C/ 175R14C
ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa 95 Kw/h 92 Kw/h 100 Kw/h
Khả năng leo dốc 25,7 % 30,30 % 26,6 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4,8 m
Dung tích thùng nhiên liệu 38 lít
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN Tùy chọn

Video

Tính toán giá lăn bánh

Hãng xe

Mẫu xe

Nơi đăng ký (tỉnh / thành phố)

Dịch vụ khách hàng

Đăng ký lái thử