Trọng tải xe và tải trọng xe tưởng chừng như là giống nhau nhưng bản chất là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt mà các bác tài cần phải nắm được. Để hiểu rõ được hai khái niệm này khác nhau như thế nào hãy cùng TMT Motors tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Trọng tải xe là gì? Tải trọng xe là gì?
Trọng tải xe (Gross Vehicle Weight – GVW) là khối lượng toàn bộ của xe khi đã chở hàng hoá, bao gồm cả khối lượng của xe và người lái. Trọng tải xe được tính bằng cách cộng lại trọng lượng bản thân của xe (Curb Weight – CW), trọng lượng người lái và trọng lượng hàng hoá (Payload).
Tải trọng xe là khối lượng hàng hoá mà xe có thể chở được, không bao gồm khối lượng của xe và người lái. Tải trọng xe được tính bằng cách lấy trọng lượng toàn bộ của xe (GVW) trừ đi trọng lượng bản thân của xe (CW) và trọng lượng người lái.
Ví dụ: Một chiếc xe tải có CW là 2 tấn, GVW là 5 tấn và có một người lái nặng 70 kg. Khi đó, tải trọng xe là 5 – 2 – 0.07 = 2.93 tấn. Trọng tải xe khi đã chở hàng hoá là 2 + 0.07 + 2.93 = 5 tấn.
Phân biệt tải trọng xe và một số khái niệm khác dễ nhầm lẫn
Ngoài hai khái niệm vừa nêu, bạn cũng cần phân biệt được một số khái niệm khác liên quan đến tải trọng xe như sau:
– Tổng trọng lượng cho phép (Gross Vehicle Weight Rating – GVWR): Là khối lượng toàn bộ của xe khi đã chở hàng hoá mà nhà sản xuất cho phép, không được vượt quá trọng tải xe (GVW). Ví dụ, xe tải có tổng trọng lượng cho phép (GVWR) là 10 tấn, tức là khi đã chở hàng hoá, khối lượng của xe không được quá 10 tấn.
– Tổng trọng lượng kéo theo (Gross Combination Weight – GCW): Là khối lượng toàn bộ của xe kéo và rơ moóc khi đã chở hàng hoá, bao gồm cả khối lượng của xe và người lái. Ví dụ, xe kéo có tự trọng là 5 tấn, rơ moóc có tự trọng là 3 tấn, và chở 7 tấn hàng hoá, thì GCW của xe kéo và rơ moóc là 15 tấn.
– Tổng trọng lượng kéo theo cho phép (Gross Combination Weight Rating – GCWR): Là khối lượng toàn bộ của xe kéo và rơ moóc khi đã chở hàng hoá mà nhà sản xuất cho phép, không được vượt quá GCW. Ví dụ, xe kéo có tổng trọng lượng cho phép (GCWR) là 20 tấn, tức là khi đã chở hàng hoá, khối lượng của xe kéo và rơ moóc không được quá 20 tấn.
– Tải trọng kéo theo (Towing Capacity): Là khối lượng hàng hoá mà xe kéo có thể kéo được, không bao gồm khối lượng của rơ moóc. Tải trọng kéo theo được tính bằng cách lấy tổng tải trọng cho phép (GCWR) trừ đi trọng tải xe (GVW) của xe kéo. Ví dụ, xe kéo có tổng trọng lượng kéo theo cho phép (GCWR) là 20 tấn, GVW là 7 tấn (bao gồm tự trọng xe và người lái), thì tải trọng kéo theo (Towing Capacity) của xe là 13 tấn.
Quy định tải trọng xe
Theo nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) của Chính phủ về quản lý vận tải đường bộ, quy định về tải trọng xe như sau:
– Xe ô tô chở người không được vượt quá số chỗ ngồi và trọng lượng hàng hoá quy định của nhà sản xuất.
– Xe ô tô chở hàng không được vượt quá trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hoá và trọng lượng toàn bộ quy định của nhà sản xuất.
– Xe ô tô kéo rơ moóc không được vượt quá trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hoá, trọng lượng toàn bộ và trọng lượng kéo theo quy định của nhà sản xuất.
Nếu vi phạm quy định về tải trọng xe, người sử dụng xe sẽ bị xử phạt theo mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Mức phạt có thể từ 4 triệu đồng đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào loại xe và mức độ vượt quá tải trọng cho phép. Ngoài ra, lái xe ngoài bị phạt tiền còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 – 05 tháng; buộc hạ phần hàng quá tải theo hướng dẫn của lực lượng chức năng tại nơi phát hiện vi phạm; Mức phạt với chủ xe nêu trên là mức phạt đối với chủ xe là cá nhân. Nếu chủ xe là tổ chức mức phạt sẽ tăng lên gấp đôi.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm tải trọng xe và những quy định liên quan. Nếu bạn đang quan tâm đến các dòng xe tải chất lượng cao và uy tín, hãy liên hệ với TMT Motors. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những sản phẩm chính hãng và chất lượng tốt nhất, với nhiều chính sách hỗ trợ và ưu đãi hấp dẫn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá nhanh chóng.